Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sacramental wine


noun
used in a communion service
Syn:
altar wine
Hypernyms:
wine, vino


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.